Có 1 kết quả:

合理化 hé lǐ huà ㄏㄜˊ ㄌㄧˇ ㄏㄨㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to rationalize
(2) to make compatible
(3) to streamline
(4) rationalization

Bình luận 0