Có 1 kết quả:
合理化 hé lǐ huà ㄏㄜˊ ㄌㄧˇ ㄏㄨㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rationalize
(2) to make compatible
(3) to streamline
(4) rationalization
(2) to make compatible
(3) to streamline
(4) rationalization
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0